STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2015 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
27-01-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Kolos Kovalyovka | - | Cho thuê |
20-08-2024 | Kolos Kovalyovka | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2024 | FC Shakhtar Donetsk | LNZ Cherkasy | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Kolos Kovalyovka | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | LNZ Cherkasy | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 11:00 | FK Oleksandria | 1-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 1-2 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 11:00 | FC Vorskla Poltava | 2-0 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 16:00 | Zorya | 1-2 | LNZ Cherkasy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 10:00 | LNZ Cherkasy | 2-0 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | 1-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | LNZ Cherkasy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-09-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | 1-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 2-2 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |