STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-06-2013 | Volsungur husavik | Breidablik UBK U19 | - | Ký hợp đồng |
11-12-2016 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
15-05-2017 | Breidablik | Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
15-10-2017 | Hafnarfjordur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2018 | Breidablik | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Midtjylland U19 | Aarhus Fremad | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Aarhus Fremad | Midtjylland U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | Midtjylland | Fredericia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Fredericia | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Midtjylland | CD Mafra | - | Cho thuê |
29-06-2024 | CD Mafra | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | FC Porto | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-11-2024 18:10 | Midtjylland | 1-0 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 15:00 | Viborg | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Midtjylland | 1-5 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 17:00 | Midtjylland | 2-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Midtjylland | 1-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 16:00 | Sonderjyske | 3-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 16:00 | Brondby IF | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Danish Youth Champion | 1 | 19 |