STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Lyngdal IL Jugend | Lyngdal IL | - | Ký hợp đồng |
18-08-2013 | Lyngdal IL | IK Start II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | IK Start II | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Start Kristiansand | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Nordsjaelland | Brann | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Brann | Union Saint-Gilloise | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 15:00 | Cercle Brugge | 0-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | 3-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | FC Twente Enschede | 0-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 18:15 | Union Saint-Gilloise | 1-3 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Midtjylland | 1-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2024 18:45 | Union Saint-Gilloise | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 16:30 | Club Brugge | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | 0-0 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 14:00 | Union Saint-Gilloise | 3-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Norwegian cup winner | 1 | 22 |