STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chievo Youth | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
12-01-2017 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Inter Milan | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Frosinone | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Inter Milan | Genoa | 0.5M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Genoa | Inter Milan | 21M € | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Inter Milan | Genoa | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2021 | Inter Milan | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Empoli | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2022 | Inter Milan | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sassuolo | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Inter Milan | Sassuolo | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Sassuolo | Genoa | 2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Genoa | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | 2-2 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Genoa | 2-2 | Bologna | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |