STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Belgrano de Cordoba U20 | Belgrano de Córdoba II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Belgrano de Córdoba II | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Belgrano | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2019 | Genoa | Juventus | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2019 | Juventus | Genoa | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2020 | Juventus | Atalanta | 2M € | Cho thuê |
03-08-2021 | Atalanta | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Juventus | Atalanta | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2022 | Tottenham Hotspur | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2022 | Atalanta | Tottenham Hotspur | 52M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-4 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | 1-2 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | 4-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 20:15 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | Crystal Palace | 1-0 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 11:30 | Tottenham Hotspur | 4-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:00 | Argentina | 6-0 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 15:30 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Ferencvarosi TC | 1-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup winner | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Defender of the Year | 1 | 20/21 |