STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | WaiBOP United Youth | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Auckland City | Auckland City FC U23 | - | Ký hợp đồng |
19-09-2023 | Auckland City FC U23 | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 4 | 24 18 17 16 |
OFC Champions League winner | 4 | 23/24 21/22 16/17 15/16 |
New Zealand champion | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
Minor Premiership winner (NZL) | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
ASB Charity cup winner | 1 | 16/17 |