STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Phönix Schleißheim Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Bayern Munchen (Youth) | Wolves U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Wolves U23 | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2021 | VVV Venlo | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Wolves U23 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Grasshopper | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2024 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-10-2023 16:00 | Yverdon | 0-3 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-09-2023 18:30 | Grasshopper | 1-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-09-2023 16:00 | Stade Ouchy | 2-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-08-2023 14:30 | Grasshopper | 0-1 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-07-2023 16:00 | Grasshopper | 1-3 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-05-2023 22:30 | FC Basel 1893 | 3-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2023 18:30 | Grasshopper | 2-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2023 14:30 | FC Zurich | 2-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-05-2023 16:00 | Grasshopper | 2-0 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-05-2023 14:30 | Grasshopper | 2-3 | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
German Champion | 2 | 18/19 17/18 |
German cup winner | 1 | 18/19 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |