STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Own Youth | CD Cabecense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Cabecense | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
26-07-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Celta Vigo B | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | UD Marbella | Almeria | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Almeria | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2024 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 17:30 | Valencia CF | 0-1 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | SD Ejea | 1-3 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2024 20:00 | RCD Mallorca | 2-1 | Valencia CF | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 13:00 | Valencia CF | 4-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 15:15 | Getafe | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2024 19:00 | Valencia CF | 2-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2024 19:00 | CD Leganes | 0-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 16:30 | Real Sociedad | 3-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu