STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Stern Kaulsdorf Youth | 1.FC Union Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | 1.FC Union Berlin Youth | Union Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Union Berlin U17 | 1.FC Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Union Berlin U17 | Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Union Berlin U19 | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Union Berlin | Schalke 04 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2020 | Schalke 04 | Fortuna Dusseldorf | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Fortuna Dusseldorf | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2021 | Schalke 04 | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 1-0 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | FC Köln | 3-0 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-2 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-09-2024 13:30 | Holstein Kiel | 2-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 2-2 | Holstein Kiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to Regionalliga | 1 | 11/12 |