STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Beerschot AC U19 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Willem II/RKC U19 | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | Willem II Tilburg U21 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Willem II | FC Oss | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Oss | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Willem II | FC Oss | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Oss | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Willem II | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sparta Rotterdam | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Grenoble | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2024 18:45 | KV Kortrijk | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Anderlecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2024 18:45 | KVC Westerlo | 2-2 | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 11:30 | Royal Antwerp | 5-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2024 14:00 | Beerschot Wilrijk | 0-3 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-09-2024 16:30 | RC Sporting Charleroi | 3-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2024 16:15 | Beerschot Wilrijk | 1-2 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-08-2024 16:30 | Standard Liege | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2024 14:00 | Beerschot Wilrijk | 3-4 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-08-2024 17:15 | Cercle Brugge | 4-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 2 | 23/24 19/20 |
Dutch Second League champion | 1 | 16 |