STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Pescara Youth | Pescara | - | Ký hợp đồng |
31-07-2006 | Pescara | Celano FC Marsica | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Celano FC Marsica | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | Pescara | Città di Gela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Città di Gela | Atletico Roma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Atletico Roma | Parma | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Parma | Gubbio | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Gubbio | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Parma | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Perugia | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Parma | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | Frosinone | Cremonese | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Cremonese | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-06-2024 18:30 | Venezia | 1-0 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-05-2024 18:30 | Cremonese | 0-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-05-2024 18:30 | Catanzaro | 2-2 | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | Cremonese | 3-0 | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 10:30 | Cremonese | 2-1 | Pisa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-04-2024 18:30 | Venezia | 2-1 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 16:00 | Cremonese | 0-1 | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2024 13:00 | SudTirol | 3-0 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 15:15 | Cremonese | 2-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-03-2024 17:30 | Modena | 0-1 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 13/14 |