STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Santos | FC Barcelona | 88M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2017 | FC Barcelona | Paris Saint Germain (PSG) | 222M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Al-Hilal Saudi FC | 90M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al-Ain FC | 4-5 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 18-10-2023 00:00 | Uruguay | 2-0 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 13-10-2023 00:30 | Brazil | 1-1 | Venezuela | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 03-10-2023 16:00 | Nassaji Mazandaran | 0-3 | Al Hilal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-09-2023 18:00 | Al Hilal | 2-0 | Al-Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2023 15:00 | Damac | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 18-09-2023 18:00 | Al Hilal | 1-1 | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-09-2023 18:00 | Al Hilal | 6-1 | Al-Riyadh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 13-09-2023 02:00 | Peru | 0-1 | Brazil | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
French Super Cup winner | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 10 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
French champion | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
French cup winner | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Player of the Tournament | 2 | 20/21 12/13 |
French league cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Champions League runner-up | 1 | 19/20 |
League Player of the Year | 1 | 18 |
Spanish cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 16 12 |
Olympic champion | 1 | 16 |
Spanish champion | 2 | 15/16 14/15 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Olympics participant | 2 | 15/16 11/12 |
Copa América participant | 2 | 15 11 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 4 | 14/15 14/15 11/12 09/10 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
South American Footballer of the Year | 2 | 12 11 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
South American Champion U20 | 1 | 11 |
Footballer of the Year | 1 | 11 |
FIFA Puskás Award | 1 | 11 |
Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |
Player of the Year | 1 | 10/11 |
Brazilian cup winner | 1 | 10 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Second highest goal scorer | 1 | 09/10 |