STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-02-2017 | FC Nordsjaelland Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
11-02-2019 | Odense BK | New York Red Bulls | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-04-2019 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
29-11-2019 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | New York Red Bulls | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Aarhus AGF | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
29-11-2021 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2022 | New York Red Bulls | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Esbjerg | Aalborg | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 16-12-2024 18:00 | Aalborg | 1-2 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 14:30 | Silkeborg | 2-2 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Brondby IF | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Aalborg | 0-0 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Lyngby | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 17:00 | Aalborg | 3-3 | Vejle | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 16:00 | Esbjerg | 0-2 | Aalborg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Silkeborg | 1-1 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | 0-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Vejle | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |