STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Real CD España | FC Motagua | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Real Espana | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
02-01-2014 | FC Motagua | CD Marathón | - | Ký hợp đồng |
02-01-2014 | CD Motagua | Marathon | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | Marathon | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Panthrakikos Komotini | Marathon | - | Ký hợp đồng |
28-01-2017 | Marathon | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SKODA Xanthi | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
20-08-2019 | Real Espana | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Pontevedra | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 16:00 | Levadiakos | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 17:30 | Levadiakos | 1-1 | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-11-2024 16:00 | Atromitos Athens | 2-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 17:30 | Levadiakos | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2024 17:00 | Asteras Aktor | 1-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 13:30 | Levadiakos | 1-1 | OFI Crete | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-09-2024 16:00 | Levadiakos | 0-3 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2024 18:00 | Panathinaikos | 1-0 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-08-2024 16:00 | Levadiakos | 0-0 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Levadiakos | 2-1 | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 2 | 23/24 21/22 |
Gold Cup participant | 3 | 17 15 11 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 11/12 09/10 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Central American Champion | 1 | 10/11 |
Honduran Champion Apertura | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |