STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Bröndby IF U17 | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | AB Akademisk | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Midtjylland | Stoke City | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2017 | Stoke City | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Wigan Athletic | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Stoke City | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2020 | Free player | AIK | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | AIK | Tromso IL | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Tromso IL | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2023 | AIK | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-1 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Tromso IL | 2-0 | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Haugesund | 2-0 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Tromso IL | 3-3 | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 18:15 | Brann | 4-0 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2024 16:00 | Tromso IL | 0-0 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 12:00 | Molde | 5-3 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Tromso IL | 3-0 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Tromso IL | 2-2 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 12:30 | Lillestrom | 0-1 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |