STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | FC Ruggell | SV Untermenzing | Free | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2012 | SV Untermenzing | FC Ruggell | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | SV Untermenzing | Chur 97 | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Chur 97 | FC Balzers | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2015 | FC Balzers | Heimstetten | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Heimstetten | BCF Wolfratshausen | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | BCF Wolfratshausen | Eschen-Mauren | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Liechtenstein | 1-3 | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Liechtenstein | 0-0 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | San Marino | 1-0 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 18:00 | Albania | 3-0 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-11-2023 19:45 | Liechtenstein | 0-1 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 13-10-2023 18:45 | Liechtenstein | 0-2 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 11-09-2023 18:45 | Slovakia | 3-0 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 08-09-2023 18:45 | Bosnia-Herzegovina | 2-1 | Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-06-2023 18:45 | Liechtenstein | 0-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-06-2023 13:00 | Luxembourg | 2-0 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu