STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Chelsea U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Swindon Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chelsea U23 | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Vitesse Arnhem | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Chelsea U23 | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sparta Rotterdam | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Chelsea U23 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Coventry City | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Forest Green Rovers | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2024 | Free player | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 07-12-2024 15:00 | Falkirk | 3-0 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 30-11-2024 15:00 | Linlithgow Rose | 0-4 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 16-11-2024 15:00 | Raith Rovers | 2-3 | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 09-11-2024 15:00 | Partick Thistle FC | 1-1 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-11-2024 19:45 | Raith Rovers | 2-0 | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 29-10-2024 19:45 | Raith Rovers | 1-0 | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 05-10-2024 14:00 | Greenock Morton | 2-0 | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 28-09-2024 14:00 | Raith Rovers | 1-0 | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Forest Green Rovers | 1-0 | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Morecambe | 1-2 | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 14 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |