STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Malmö FF U19 | Gefle IF | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Gefle IF | Malmö FF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Malmo FF | Gefle IF | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Gefle IF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2019 | Malmo FF | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | Sandefjord | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
08-03-2023 | Degerfors IF | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | Hammarby | GIF Sundsvall | - | Cho thuê |
29-11-2024 | GIF Sundsvall | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Hammarby | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Hammarby | 3-1 | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-10-2023 18:00 | Hammarby | 2-2 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-08-2023 13:00 | Mjallby AIF | 0-3 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 23-08-2023 16:00 | Hudiksvalls ABK | 0-2 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-08-2023 15:30 | Kalmar | 0-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-08-2023 15:30 | Hammarby | 1-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-07-2023 13:00 | Hammarby | 2-1 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-07-2023 13:00 | IK Sirius FK | 1-2 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-07-2023 17:00 | Elfsborg | 2-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-05-2023 17:00 | IFK Norrkoping FK | 2-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 17 |