STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | OFK Beograd | Zenit St. Petersburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Zenit St. Petersburg | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Zenit St. Petersburg | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Krylya Sovetov | Crvena Zvezda | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | 0-4 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-12-2024 16:00 | Crvena Zvezda | 6-0 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Crvena Zvezda | 2-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | 3-0 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1-5 | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AS Monaco | 5-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 14:00 | Crvena Zvezda | 5-1 | Radnicki Nis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 17:00 | IMT Novi Beograd | 1-3 | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Inter Milan | 4-0 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-09-2024 17:00 | Crvena Zvezda | 2-1 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 24/25 23/24 19/20 18/19 |
Serbian champion | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Serbian cup winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 17/18 14/15 12/13 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Russian champion | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |