STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Dinamo Zagreb U19 | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
29-02-2008 | Spartak Moscow Youth | Zadar | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Zadar | Spartak Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2009 | Spartak Moscow Youth | Zadar | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Zadar | Spartak Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Spartak Moscow Youth | Hajduk Split | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Hajduk Split | Spartak Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2013 | Spartak Moscow Youth | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Slaven Belupo | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Gilan Gabala | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Qarabag | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 16:00 | Azerbaijan | 1-1 | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 13-02-2024 15:30 | Araz Nakhchivan | 1-0 | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 04-02-2024 11:00 | Standard Sumgayit | 2-1 | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 28-01-2024 13:30 | FC Neftci Baku | 3-1 | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 21-01-2024 12:00 | Sabah Baku | 0-0 | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 18-12-2023 16:00 | Qarabag | 2-0 | FC Neftci Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 10-12-2023 14:00 | FC Neftci Baku | 3-2 | Turan Tovuz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 03-12-2023 13:00 | FC Neftci Baku | 1-0 | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 13-10-2023 16:00 | Estonia | 0-2 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 09-09-2023 13:00 | Azerbaijan | 0-1 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 18/19 16/17 10/11 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Azerbaijani cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Croatian cup winner | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |