STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
25-07-2011 | Racing Genk | Chelsea | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2011 | Chelsea | Atletico Madrid | 1M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Atletico Madrid | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | Chelsea | Real Madrid | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | 2-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 15:15 | Real Madrid | 2-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | 1-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 3 | 24/25 22/23 12/13 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Spanish champion | 4 | 23/24 21/22 19/20 13/14 |
Champions League Winner | 2 | 23/24 21/22 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 19 |
Spanish cup winner | 2 | 22/23 12/13 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Goalkeeper of the season | 1 | 21/22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
World Cup third place | 1 | 18 |
Golden Gloves winner | 1 | 17/18 |
English Champion | 2 | 16/17 14/15 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
Champions League runner-up | 1 | 13/14 |
Europa League Winner | 1 | 11/12 |
Belgian champion | 1 | 10/11 |