STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Yeoncho Middle School | Gyeongnam FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Gyeongnam FC U18 | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Gyeongnam FC | Football Club Seoul | 0.713M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2018 | Football Club Seoul | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
09-02-2019 | Yokohama F. Marinos | Jeju United | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Jeju United | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Montpellier | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
22-06-2023 | Ulsan HD FC | Gangwon Football Club | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Gangwon Football Club | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | 1-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 1-3 | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2024 10:30 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 4-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2024 10:30 | Daejeon Citizen | 0-1 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Incheon United Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 20/21 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
South Korean champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 15/16 |
East Asian Championship winner | 2 | 18/19 16/17 |
South Korean Cup runner-up | 3 | 15/16 13/14 11/12 |
South Korean Cup Winner | 1 | 14/15 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
AFC Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |