STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | RC Lens Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | US Boulogne U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | US Boulogne U19 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RC Strasbourg Alsace | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Paris Saint Germain | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2024 | AJ Auxerre | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2024 | Paris Saint Germain | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 19:45 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 12:30 | KV Mechelen | 3-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2024 18:45 | KV Kortrijk | 1-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French Super Cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |