STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Slavia Sofia U19 | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Slavia Sofia | FK Levski Krumovgrad | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Levski Krumovgrad | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Slavia Sofia | FK Levski Krumovgrad | - | Cho thuê |
06-09-2023 | FK Levski Krumovgrad | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2024 | Slavia Sofia | PFK Montana | - | Cho thuê |
30-12-2024 | PFK Montana | Slavia Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | 0-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:00 | Germany U21 | 2-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Bulgaria U21 | 1-3 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 14:00 | Poland U21 | 0-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Bulgaria U21 | 6-0 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-11-2023 12:00 | Kosovo U21 | 2-2 | Bulgaria U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-10-2023 11:00 | FC Hebar Pazardzhik | 1-0 | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:30 | Bulgaria U21 | 1-1 | Kosovo U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2023 16:15 | Bulgaria U21 | 2-3 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16-09-2023 14:30 | Slavia Sofia | 1-2 | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu