STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Pro Patria Youth | Albinoleffe | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Albinoleffe | Pro Patria | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2012 | Pro Patria | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Inter Milan U20 | FC Castiglione | - | Cho thuê |
15-01-2014 | FC Castiglione | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2014 | Inter Milan U20 | Pro Patria | - | Cho thuê |
30-06-2014 | Pro Patria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2014 | Inter Milan | Pro Patria | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pro Patria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2015 | Inter Milan | Pro Patria | Unknown | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Pro Patria | Modena | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Modena | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | SudTirol | Modena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 16:15 | Modena | 1-0 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-12-2024 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | 0-1 | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 16:15 | Mantova | 0-0 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2024 19:30 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Modena | 2-0 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2024 14:00 | Spezia | 1-0 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Modena | 2-2 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 15:15 | Sassuolo | 2-0 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2024 13:00 | Modena | 2-2 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-10-2024 13:00 | Catanzaro | 2-2 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu