STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-10-2017 | AFC Bournemouth U18 | FC Guernsey | - | Cho thuê |
31-12-2017 | FC Guernsey | AFC Bournemouth U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2018 | Weymouth | AFC Bournemouth U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | AFC Bournemouth U18 | AFC Bournemouth U21 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | AFC Bournemouth U21 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
10-12-2021 | Bournemouth AFC | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
05-01-2022 | Wealdstone FC | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | Bournemouth AFC | Slough Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Slough Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Bournemouth AFC | Kilmarnock | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Kilmarnock | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2024 11:30 | Dundee | 1-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-05-2024 14:00 | Saint Mirren | 0-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-05-2024 12:00 | Glasgow Rangers | 4-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-04-2024 14:00 | Kilmarnock | 0-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 13-04-2024 14:00 | Saint Johnstone | 0-2 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2024 14:00 | Kilmarnock | 1-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-03-2024 15:00 | Heart of Midlothian | 1-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2024 15:00 | Kilmarnock | 5-2 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-03-2024 12:15 | Aberdeen | 3-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2024 15:00 | Dundee | 2-2 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu