STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Botafogo RJ | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-04-2015 | Udinese | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Athletico Paranaense | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Udinese | Santa Cruz PE | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Santa Cruz PE | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2017 | Udinese | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Ponte Preta | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | Fluminense RJ | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Bahia | - | Cho thuê |
06-10-2020 | Bahia | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Juventude | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | 1-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | 2-3 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | 1-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Gremio (RS) | 2-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Juventude | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | 0-3 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2024 23:00 | Juventude | 3-5 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-10-2024 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-1 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 14:00 | Juventude | 1-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu