STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FK Jedinstvo Bosnjace | FK Radan Lebane | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | FK Radan Lebane | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Radnicki Nis | FK Car Konstantin | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FK Car Konstantin | Radnicki Nis | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2017 | Radnicki Nis | Dinamo Vranje | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Dinamo Vranje | Radnicki Nis | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2018 | Radnicki Nis | Olympiakos Piraeus | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Olympiakos Piraeus | Radnicki Nis | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Radnicki Nis | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Olympiakos Piraeus | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Leganes | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Olympiakos Piraeus | Ural Yekaterinburg | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Ural Yekaterinburg | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2023 | Olympiakos Piraeus | Rubin Kazan | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Rubin Kazan | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2024 | Olympiakos Piraeus | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | 1-3 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 13:30 | Novi Pazar | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-0 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-10-2024 17:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 3-3 | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-05-2024 13:30 | Rubin Kazan | 1-1 | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2024 11:00 | Rubin Kazan | 3-1 | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-05-2024 17:30 | CSKA Moscow | 2-2 | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 2 | 21 20 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |