STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | VV St. Truiden U17 | VV St. Truiden U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | VV St. Truiden U21 | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sint-Truidense | Sunderland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Sunderland | Liverpool | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Liverpool | Club Brugge | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 12:30 | Club Brugge | 2-0 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Club Brugge | 2-1 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | KV Mechelen | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 17:15 | Club Brugge | 4-1 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Celtic FC | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 15:00 | Club Brugge | 7-0 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | 0-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 12:30 | Club Brugge | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Player of the season | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 15/16 14/15 |
Goalkeeper of the season | 2 | 20/21 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
World Cup third place | 1 | 18 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |