STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Valencia CF Mestalla | Valencia | - | Ký hợp đồng |
01-07-2004 | Valencia | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Getafe | Valencia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Valencia | Real Madrid | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2013 | Real Madrid | Napoli | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2019 | Napoli | Villarreal | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Villarreal | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Pontevedra | 1-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | 2-2 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 13:00 | CA Osasuna | 2-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:15 | Villarreal CF | 3-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 12:00 | Real Valladolid CF | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2024 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 20/21 17/18 15/16 14/15 13/14 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 12 | 21/22 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 06/07 02/03 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Italian cup winner | 1 | 13/14 |
Confederations Cup participant | 2 | 13 09 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 12/13 |
European Champion | 2 | 12 08 |
Euro participant | 2 | 12 08 |
Spanish champion | 1 | 11/12 |
Spanish cup winner | 2 | 10/11 07/08 |
World Cup winner | 1 | 10 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 03/04 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
European Under-19 participant | 2 | 05 04 |
Under 19 European Champion | 1 | 04 |
Uefa Cup winner | 1 | 03/04 |