STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | PAOK Saloniki | Panathinaikos | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2013 | Panathinaikos | Bologna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bologna | Hellas Verona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | Hellas Verona | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sampdoria | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2016 | Hellas Verona | AEK Athens | - | Cho thuê |
29-06-2018 | AEK Athens | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Hellas Verona | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
27-09-2020 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atromitos Athens | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Anorthosis Famagusta FC | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2023 | Free player | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Aris Thessaloniki | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | Aris Thessaloniki | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hy Lạp | 30-01-2024 17:00 | Niki Volou | 2-2 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-10-2023 14:30 | Aris Thessaloniki | 1-1 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-09-2023 14:30 | Aris Thessaloniki | 3-0 | Panaitolikos Agrinio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-09-2023 17:30 | PAOK Saloniki | 0-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-09-2023 17:00 | Aris Thessaloniki | 3-2 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-08-2023 16:15 | Lamia | 1-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-08-2023 16:30 | OFI Crete | 3-2 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Dynamo Kyiv | 2-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:15 | Aris Thessaloniki | 1-0 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-05-2023 17:00 | Panathinaikos | 1-1 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Greek champion | 3 | 20 18 10 |
Greek cup winner | 2 | 20 10 |
Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 12/13 09/10 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |
European Under-19 participant | 2 | 06 05 |
Uefa Cup participant | 1 | 05/06 |