STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | UKS SMS Lodz U19 | UKS SMS Lodz | - | Ký hợp đồng |
03-08-2012 | UKS SMS Lodz | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
24-02-2013 | Tur Turek | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
17-04-2013 | LKS Lodz | Tur Turek | - | Ký hợp đồng |
15-07-2013 | Tur Turek | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Wigry Suwalki | Clapton U18 | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Clapton U18 | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wigry Suwalki | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | LKS Lodz | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Radomiak Radom | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Chrobry Glogow | Lechia Tomaszow Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 14:00 | Chrobry Glogow | 2-1 | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 26-02-2024 17:00 | Chrobry Glogow | 0-1 | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 19-12-2023 16:30 | Zaglebie Sosnowiec | 1-2 | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 14:00 | Chrobry Glogow | 1-4 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-12-2023 16:30 | Lechia Gdansk | 1-0 | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-11-2023 17:00 | Chrobry Glogow | 3-0 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 06-11-2023 17:00 | Chrobry Glogow | 1-0 | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-10-2023 16:00 | Wisla Plock | 2-1 | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 20-10-2023 16:00 | Chrobry Glogow | 0-1 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 06-10-2023 16:00 | Chrobry Glogow | 0-0 | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu