STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Shonan Bellmare | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
30-01-2020 | V-Varen Nagasaki | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Shonan Bellmare | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | V-Varen Nagasaki | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-12-2024 04:05 | V-Varen Nagasaki | 1-4 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | 5-2 | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | 1-2 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Blaublitz Akita | 1-2 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | 4-1 | Oita Trinita | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Fagiano Okayama | 1-0 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | 2-0 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 07:00 | Iwaki FC | 0-2 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | V-Varen Nagasaki | 1-1 | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 18 |
Japanese second league Champion | 1 | 16/17 |
AFC Champions League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |