STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Slovan Bratislava | Sparta Praha | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2014 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Bohemians 1905 | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Mlada Boleslav | Free player | - | Giải phóng |
17-10-2019 | Free player | Slovan Bratislava B | - | Ký hợp đồng |
17-10-2019 | Free player | Slovan Bratislava B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Slovan Bratislava B | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 2-1 | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 17:00 | MSK Zilina | 2-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-12-2024 14:30 | Slovan Bratislava | 3-1 | Dukla Banska Bystrica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2024 17:00 | Sport Podbrezova | 1-3 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-10-2024 15:00 | MFK Skalica | 2-3 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Slovan Bratislava | 0-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2024 18:30 | KFC Komarno | 1-4 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 4-2 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-05-2024 15:00 | Slovan Bratislava | 5-1 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Slovak champion | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 12/13 10/11 |
Slovak cup winner | 3 | 19/20 12/13 10/11 |
Czech cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |