STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
27-10-2013 | Manchester City U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Crewe Alexandra | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Manchester City U23 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
29-04-2015 | Scunthorpe United | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-10-2015 | Manchester City U23 | Walsall | - | Cho thuê |
15-01-2016 | Walsall | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2016 | Manchester City U23 | Reading | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Reading | Derby County | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Derby County | Millwall | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Millwall | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Stevenage Borough | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-09-2024 14:00 | Leyton Orient | 0-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-08-2024 14:00 | Bolton Wanderers | 0-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 19:00 | Sheffield United | 4-2 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 10-08-2024 16:30 | Wrexham | 3-2 | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:00 | Chelsea | 2-2 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Wrexham | 6-0 | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Wrexham | 4-1 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Colchester United | 1-2 | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-04-2024 18:45 | Doncaster Rovers | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
English League Cup winner | 1 | 16 |
Champions League participant | 2 | 15/16 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |