STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Sepahan FC U17 | Sepahan FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Sepahan FC U19 | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sepahan | Tractor S.C. | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Tractor S.C. | Sepahan | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Sepahan | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-07-2016 | FSV Frankfurt | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | Sepahan | Panionios | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Panionios | Olympiakos Piraeus | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2018 | Olympiakos Piraeus | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
12-03-2021 | Tractor S.C. | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Sepahan | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 15:00 | Lamia | 0-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Atromitos Athens | 0-1 | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2024 17:00 | Panserraikos | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 16:30 | Panaitolikos Agrinio | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:30 | Inter Club Escaldes | 0-4 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 18:00 | AEK Athens | 4-3 | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-05-2024 17:00 | AEK Athens | 3-0 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Iranian cup winner | 4 | 19/20 12/13 06/07 05/06 |
Iranian champion | 3 | 14/15 10/11 09/10 |
AFC Champions League participant | 7 | 13/14 12/13 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 08 |
Best young player | 1 | 08 |