STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2007 | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | Cleveland Internationals | - | Cho thuê |
31-07-2007 | Cleveland Internationals | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2008 | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | Cleveland Internationals | - | Cho thuê |
31-07-2008 | Cleveland Internationals | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2009 | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | Cleveland Internationals | - | Cho thuê |
31-07-2009 | Cleveland Internationals | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2010 | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | Cleveland Internationals | - | Cho thuê |
30-07-2010 | Cleveland Internationals | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2010 | Cleveland State Vikings (Cleveland State Uni.) | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
07-12-2014 | Columbus Crew | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | New York City FC | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
21-12-2016 | Toronto FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
10-03-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 2 | 22/23 19/20 |
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 10/11 |
Canadian Cup Winner | 1 | 15/16 |