STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
27-02-2015 | Sao Paulo | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Yokohama F. Marinos | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2016 | Sao Paulo | Gamba Osaka | 0.3M € | Cho thuê |
30-12-2016 | Gamba Osaka | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Sao Paulo | Gamba Osaka | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-02-2021 | Gamba Osaka | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Wuhan Three Towns FC | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
25-02-2024 | Machida Zelvia | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Avaí FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 00:30 | Avaí FC | 0-0 | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-10-2024 00:30 | Guarani SP | 0-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-09-2024 19:00 | Chapecoense SC | 1-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-07-2024 19:00 | Vila Nova | 2-1 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-07-2024 23:00 | Avaí FC | 0-1 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-06-2024 00:30 | Brusque FC | 0-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-06-2024 00:00 | Avaí FC | 3-2 | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-06-2024 19:00 | Avaí FC | 0-0 | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-05-2024 00:30 | Avaí FC | 2-0 | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-05-2024 00:00 | Sport Club do Recife | 1-2 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese Super Cup winner | 1 | 23 |
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |
Chinese champion | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |