STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Watford FC U18 | Watford | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Watford | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
31-03-2011 | Wealdstone FC | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2011 | Watford | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Yeovil Town | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Watford | Colchester United | - | Cho thuê |
16-02-2012 | Colchester United | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2012 | Watford | Colchester United | - | Cho thuê |
20-08-2012 | Watford | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Colchester United | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | Leyton Orient | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Wigan Athletic | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Port Vale | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2024 | Free player | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 26-11-2024 19:45 | Hartlepool United | 2-0 | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-10-2024 16:30 | AFC Fylde | 0-5 | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-10-2024 18:45 | Boston United | 1-2 | AFC Fylde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | AFC Fylde | 5-2 | Aldershot Town | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-09-2024 14:00 | Barnet | 2-0 | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-09-2024 18:45 | AFC Fylde | 1-2 | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-09-2024 18:45 | AFC Fylde | 2-1 | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 10-09-2024 18:45 | Forest Green Rovers | 3-0 | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 07-09-2024 14:00 | AFC Fylde | 3-4 | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-04-2024 18:45 | Port Vale | 1-2 | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 2 | 21/22 17/18 |