STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hertha BSC U17 | Hertha BSC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hertha Berlin U19 | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | 1. FC Nürnberg | Carl Zeiss Jena | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Carl Zeiss Jena | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | 1. FC Nürnberg | Rot-Weiss Oberhausen | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Rot-Weiss Oberhausen | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | 1. FC Nürnberg | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Nurnberg (Youth) | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FSV Frankfurt | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Krylya Sovetov | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | FK Ufa | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Rostov | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Arsenal Tula | Anzhi Makhachkala | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Anzhi Makhachkala | Arsenal Tula | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Arsenal Tula | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Amkar Perm | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Rakow Czestochowa | Wisla Krakow | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-04-2022 | Wisla Krakow | Wuhan Yangtze River FC | - | Ký hợp đồng |
21-02-2023 | Wuhan Yangtze River FC | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Qingdao Hainiu FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2024 | East Bengal FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | 1-0 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | 3-1 | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Muang Thong United | 1-0 | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | 1-2 | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 12:00 | Muang Thong United | 2-1 | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-11-2024 12:00 | Muang Thong United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | 2-9 | Muang Thong United | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Muang Thong United | 0-2 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Port FC | 1-1 | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muang Thong United | 2-2 | Dynamic Herb Cebu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 07/08 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 07/08 |