STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Boca Juniors | Sacachispas FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Sacachispas FC | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2023 | Boca Juniors | CA San Telmo Reserves | - | Cho thuê |
30-12-2023 | CA San Telmo Reserves | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Boca Juniors | Atletico Atlanta | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Atletico Atlanta | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2024 18:30 | Defensores Unidos | 0-1 | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-10-2024 00:10 | Atletico Atlanta | 1-1 | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-10-2024 21:00 | Atletico Rafaela | 2-0 | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-10-2024 00:10 | Atletico Atlanta | 2-0 | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-09-2024 00:15 | Chaco For Ever | 2-1 | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-09-2024 18:00 | Atletico Atlanta | 0-0 | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-09-2024 00:10 | Atletico Atlanta | 1-0 | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-08-2024 00:10 | Atletico Atlanta | 1-0 | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-08-2024 22:00 | Atletico Atlanta | 1-2 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-06-2024 21:10 | Atletico Atlanta | 1-0 | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu