STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-10-2016 | Esenler Erokspor Youth | Istanbul Basaksehir FK Youth | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | Istanbul Basaksehir FK Youth | Halic SK Jugend | - | Ký hợp đồng |
17-01-2018 | Halic SK Jugend | Istanbul Basaksehir FK Youth | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Istanbul Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Istanbul Basaksehir FK U19 | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Başakşehir Futbol Kulübü | Umraniyespor | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Umraniyespor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 12:30 | Umraniyespor | 1-2 | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Umraniyespor | 1-2 | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2024 17:00 | Erokspor | 0-1 | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2024 17:00 | Umraniyespor | 0-1 | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-08-2024 18:45 | S.Urfaspor | 3-1 | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-08-2024 18:00 | Umraniyespor | 3-0 | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 17-01-2024 10:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-0 | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-01-2024 17:00 | Kasimpasa | 0-3 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 21-10-2023 09:00 | Ankaragucu U19 | 0-1 | Buyuksehir BLD.Spor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 02-09-2023 11:00 | Gazisehir Gaziantep FK U19 | 0-1 | Buyuksehir BLD.Spor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
Türkischer U19 Meister | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |