STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Zulte Waregem Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | KV Mechelen | 1-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 15:00 | Club Brugge | 7-0 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | 1-1 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | 0-2 | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 12:30 | Club Brugge | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2024 14:00 | KVC Westerlo | 1-2 | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Belgium U21 | 0-1 | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:00 | Scotland U21 | 0-2 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 16:30 | Club Brugge | 1-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |