STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | CD Real Cartagena U20 | Real Cartagena | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Real Cartagena | Watford | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Watford | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Dep.Independiente Medellin | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Watford | New York Red Bulls | - | Cho thuê |
30-12-2023 | New York Red Bulls | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Watford | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Gillingham | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2024 | Watford | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Aris Thessaloniki U21 | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 13-02-2024 19:45 | Gillingham | 2-2 | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-02-2024 19:45 | Notts County | 1-3 | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-02-2024 15:00 | Gillingham | 1-1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-01-2024 15:00 | Watford | 2-1 | Chesterfield | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-10-2023 22:10 | Nashville | 0-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-10-2023 23:00 | New England Revolution B | 2-1 | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 01-10-2023 17:00 | New York Red Bulls B | 4-1 | Chicago flame B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-09-2023 18:00 | New York Red Bulls B | 1-3 | Philadelphia Union II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2023 23:30 | New York Red Bulls | 1-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 10-09-2023 21:00 | Crown Legacy FC | 1-1 | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |