STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | TSC Euskirchen 1848/1913 U17 | Bonner SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bonner SC U19 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1.FC Köln U19 | 1.FC Köln II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Köln | Hertha Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2022 | Hertha Berlin | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Free player | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | 1-1 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-12-2024 18:00 | Dynamo Dresden | 2-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | SV Waldhof Mannheim | 0-1 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 15:30 | VfB Stuttgart II | 2-0 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | 2-1 | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-11-2024 12:30 | Unterhaching | 1-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 18:30 | SV Waldhof Mannheim | 2-2 | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | Borussia Dortmund II | 0-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2024 17:00 | SV Waldhof Mannheim | 3-0 | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | SV Sandhausen | 2-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |