STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | CS U Craiova U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CS U Craiova U19 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CS Universitatea Craiova | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Racing Genk | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KVSK Lommel | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Racing Genk | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | 0-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 15:00 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 16:15 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2024 13:00 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 18:30 | FC Otelul Galati | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |