STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CA River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | River Plate | Sevilla | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2023 | Sevilla | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Nottingham Forest | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | 1-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | 1-3 | Sevilla FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | 1-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Las Rozas | 0-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 5-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 21:30 | Venezuela | 1-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 17:00 | Sevilla FC | 2-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-09-2024 20:30 | Colombia | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Argentinian champion | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
Argentinian Cup Winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 18/19 15/16 |
Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |