STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2007 | NK Kurilovec Velika Gorica | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2017 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Dinamo Zagreb II | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Hajduk Split II | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | HNK Gorica | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2021 | Dinamo Zagreb | HNK Gorica | - | Cho thuê |
29-06-2021 | HNK Gorica | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-12-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | 3-1 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-12-2024 17:00 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2024 16:45 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 14:00 | HNK Gorica | 2-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | 1-4 | Dinamo Zagreb | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2024 17:00 | HNK Sibenik | 0-4 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2024 15:00 | Dinamo Zagreb | 2-4 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-10-2024 14:00 | NK Varteks Varazdin | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
Croatian Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |