STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Olympique Marseille Youth | Olympique Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Olympique Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Marseille | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | 2-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Aston Villa | 1-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | 4-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Aston Villa | 1-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |