STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2001 | SC Eisenstadt Youth | SV St. Margarethen Youth | - | Ký hợp đồng |
23-09-2002 | SV St. Margarethen Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA Burgenland U16 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | TSV 1860 München U19 | TSV 1860 München II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | TSV 1860 Munchen (Youth) | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
02-07-2010 | SV Sandhausen | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | First Wien 1894 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Trenkwalder Admira Wacker | Austria Vienna | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Austria Vienna | Stade Rennais FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Stade Rennais FC | FC Köln | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Köln | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Stade Rennais FC | Union Berlin | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2018 | Union Berlin | Sturm Graz | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Sturm Graz | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Chemnitzer | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | Dynamo Dresden | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kickers Offenbach | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:00 | Wiener Viktoria | 2-3 | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 27-10-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | 3-0 | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-05-2023 12:00 | Eintracht Trier | 0-1 | Kickers Offenbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-04-2023 12:00 | SSV Ulm 1846 | 1-0 | Kickers Offenbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hessen Cup winner | 1 | 21/22 |
German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Austrian champion | 1 | 12/13 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |
Second highest goal scorer | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 09/10 |
German Under-19 cup winner | 1 | 06/07 |